bow nghĩa tiếng Việt là cúi đầu; cung
bow phiên âm IPA là /baʊ/
bow còn có các bản dịch khác là
Cái nơ, cây cung, cánh cầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow