bounding nghĩa tiếng Việt là đang ràng buộc
bounding phiên âm IPA là /ˈbaʊndɪŋ/
bounding còn có các bản dịch khác là
Nhảy nhót, nhảy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang ràng buộc