boulder dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Từng phần rời rạc
boulder được đọc và có phiên âm là /ˈboʊldər/
boulder còn có các bản dịch khác là
Hòn đá, mảnh vỡ, tảng đá, đá cuội, mảnh vụn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boulder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boulder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Từng phần rời rạc