tảng đá (bị bào mòn) nghĩa tiếng Anh là
boulder
/ˈbəʊldər/
(n)
tảng đá (bị bào mòn) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boulder: tảng đá (bị bào mòn)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boulder