bothered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm phiền
bothered phiên âm IPA là /ˈbɒðəd/
bothered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bothered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bothered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bothered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bothered