Diễn Giải
quấy rầy nghĩa tiếng Anh là
bothered
/ˈbɒðəd/
(v)
quấy rầy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bothered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bothered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bothered: quấy rầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bothered