boring (adj) nghĩa tiếng Việt là
chán
boring phiên âm IPA là /ˈbɔːrɪŋ/
boring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boring