nhàm chán nghĩa tiếng Anh là
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj)
nhàm chán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boring
Nghe phát âm giọng Mỹ của boring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhàm chán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boring: nhàm chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boring