boring (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn tẻ
boring phiên âm IPA là /ˈbɔːrɪŋ/
boring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boring
Nghe phát âm giọng Mỹ của boring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn tẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boring