boredom nghĩa tiếng Việt là sự nhàm chán
boredom phiên âm IPA là /ˈbɔːrdəm/
boredom còn có các bản dịch khác là
Sự chán chường, chán nản, buồn chán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boredom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boredom
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nhàm chán