bóp méo nghĩa tiếng Đức là verkehrend
bóp méo còn có các bản dịch khác là
verdrehen, verzerren, verzieht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkehrend: bóp méo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkehrend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bóp méo