boot nghĩa tiếng Việt là giày bốt
boot phiên âm IPA là /buːt/
boot còn có các bản dịch khác là
Bốt, xuất hành, đá, khởi hành, khởi động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giày bốt