boo nghĩa tiếng Việt là hò reo
boo phiên âm IPA là /buː/
boo còn có các bản dịch khác là
Chế nhạo, em yêu (từ gọi người yêu quý), vật quý, tiền của, châu báu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boo
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hò reo