bonnet dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cái chụp máy
bonnet được đọc và có phiên âm là /ˈbɒnɪt/
bonnet còn có các bản dịch khác là
Capô xe, cái nắp, nắp capô, phần trên, tấm che máy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái chụp máy