bonnet nghĩa tiếng Việt là nắp động cơ
bonnet phiên âm IPA là /ˈbɒnɪt/
bonnet còn có các bản dịch khác là
Nắp khẩu trang, nón (phụ nữ), nắp động cơ (xe hơi)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nắp động cơ