bong tróc nghĩa tiếng Đức là ablösen
bong tróc còn có các bản dịch khác là
schuppen, schälend, abplatzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablösen: bong tróc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablösen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bong tróc