bong ra nghĩa tiếng Đức là
abschält
(v)(past tense)
bong ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschält: bong ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschält