abschält (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
bong ra
abschält còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschält
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschält