bolstering nghĩa tiếng Việt là củng cố
bolstering phiên âm IPA là /ˈboʊlstərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bolstering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bolstering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
củng cố