boldfaced (adj) nghĩa tiếng Việt là
trơ trẽn
boldfaced phiên âm IPA là /ˈbəʊldˌfeɪst/
boldfaced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boldfaced
Nghe phát âm giọng Mỹ của boldfaced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trơ trẽn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boldfaced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boldfaced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boldfaced