vô liêm sỉ nghĩa tiếng Anh là
boldfaced
/ˈbəʊldˌfeɪst/
vô liêm sỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boldfaced
Nghe phát âm giọng Mỹ của boldfaced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vô liêm sỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boldfaced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boldfaced: vô liêm sỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boldfaced