bội ước nghĩa tiếng Đức là Wortbruch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wortbruch: bội ước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wortbruch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bội ước