bói toán nghĩa tiếng Anh là horoscope
/ˈhɒrəskəʊp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horoscope: bói toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horoscope
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bói toán