bồi thẩm nghĩa tiếng Đức là Geschworene
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschworene: bồi thẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschworene
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bồi thẩm