bối rối nghĩa tiếng Anh là
perplexity
/pəˈplɛksəti/
(n)
bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perplexity: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perplexity