agitation (n) nghĩa tiếng Việt là
bối rối
agitation phiên âm IPA là /ˌædʒɪˈteɪʃən/
agitation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agitation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agitation