bốc mùi nghĩa tiếng Đức là gestunken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestunken: bốc mùi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestunken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bốc mùi