bộc lộ nghĩa tiếng Anh là
unfold
/ʌnˈfoʊld/
(v)
bộc lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfold
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộc lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfold
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfold: bộc lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfold