bộc lộ nghĩa tiếng Anh là
unfold
/ʌnˈfəʊld/
(v)
bộc lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfold: bộc lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfold