pour out (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
bộc lộ
pour out phiên âm IPA là /pɔːr aʊt/
pour out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pour out
Nghe phát âm giọng Mỹ của pour out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộc lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pour out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pour out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pour out