bọc nghĩa tiếng Đức là einwickeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einwickeln: bọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einwickeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bọc