boasted nghĩa tiếng Việt là khoe khoang
boasted phiên âm IPA là /boʊstɪd/
boasted còn có các bản dịch khác là
Khoác lác, đã khoe khoang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boasted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boasted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khoe khoang