bỏ vốn nghĩa tiếng Anh là bankroll
/ˈbæŋkroʊl/
bỏ vốn còn có các bản dịch khác là
fund, finance, investment of money
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bankroll: bỏ vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bankroll
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ vốn