bỏ vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einlegend
bỏ vào còn có các bản dịch khác là
einlegen, einwerfen, etw an etw(D) fügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einlegend: bỏ vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einlegend