einwerfen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Bỏ vào
einwerfen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einwerfen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einwerfen