bỏ trốn nghĩa tiếng Đức là
Ausreißen
(v)(Present tense)
bỏ trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausreißen: bỏ trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausreißen