Ausreißen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bỏ trốn
Ausreißen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausreißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausreißen