bố thí nghĩa tiếng Anh là charity
/ˈtʃærəti/
bố thí còn có các bản dịch khác là
charitableness, beneficence
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charity: bố thí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bố thí