bổ sung nghĩa tiếng Anh là
additional
/əˈdɪʃənl̟/
(adj)
bổ sung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của additional
Nghe phát âm giọng Mỹ của additional
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ sung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của additional
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan additional: bổ sung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
additional