supplemented (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
bổ sung
supplemented phiên âm IPA là /ˈsʌplɪmɛntɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supplemented
Nghe phát âm giọng Mỹ của supplemented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ sung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplemented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplemented