bổ sung nghĩa tiếng Đức là vervollständigend
bổ sung còn có các bản dịch khác là
Einfügung, Beigaben, ergänzen, Zusatz, Änderung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vervollständigend: bổ sung
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bổ sung