bỏ rơi nghĩa tiếng Anh là abandoning
/əˈbændənɪŋ/
bỏ rơi còn có các bản dịch khác là
desert, tanking, damn, abandoned, strand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandoning: bỏ rơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abandoning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ rơi