abandoning (v) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    bỏ rơi
                        
                 
                                    
                        abandoning phiên âm IPA là /əˈbændənɪŋ/
                    
                                                            
                    abandoning còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của abandoning 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của abandoning 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ rơi
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abandoning
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abandoning
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                            
                    Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                    
                        abandoning