bỏ qua nghĩa tiếng Đức là Vergebung
bỏ qua còn có các bản dịch khác là
aussparen, siehst ab, wegfallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vergebung: bỏ qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vergebung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ qua