bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
cast your vote
/kæst jʊər voʊt/
(Phrasal V.)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cast your vote
Nghe phát âm giọng Mỹ của cast your vote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ phiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cast your vote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cast your vote: bỏ phiếu
Mở Rộng