bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
coordination
/kəʊˌɔːrdnˈeɪʃən/
(n)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coordination
Nghe phát âm giọng Mỹ của coordination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ phiếu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coordination: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coordination