bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là
balloting
/ˈbælətɪŋ/
(v)
bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của balloting
Nghe phát âm giọng Mỹ của balloting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ phiếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của balloting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balloting: bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
balloting