Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
bộ phận tín dụng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
bộ phận tín dụng
Kreditabteilung
(f)
Diễn Giải
bộ phận tín dụng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Kreditabteilung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kreditabteilung
:
bộ phận tín dụng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kreditabteilung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ phận tín dụng
Bản dịch liên quan
bộ phận tín dụng
Ước tính và phân bổ chi phí
die Kostenschätzung und Zuweisung
Ước tính chi phí và phân bổ ngân sách
die Kostenschätzung und Budgetzuweisung
Trưởng phòng bộ phận công nghệ thông tin
Abteilungsleiter für IT
Bộ phận chuyên chăm lo tinh thần cho giáo dân hoặc bệnh nhân trong bệnh viện
Seelsorger
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout