bổ nhiệm nghĩa tiếng Anh là
appoint
/əˈpɔɪnt/
(v)
bổ nhiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của appoint
Nghe phát âm giọng Mỹ của appoint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của appoint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appoint: bổ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appoint