designate (v) nghĩa tiếng Việt là
Bổ nhiệm
designate phiên âm IPA là /ˈdɛzɪɡˌneɪt/
designate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của designate
Nghe phát âm giọng Mỹ của designate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bổ nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của designate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan designate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
designate