bó lại nghĩa tiếng Anh là
bundling
/ˈbʌndlɪŋ/
(adj)
bó lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundling: bó lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundling